Thời gian đua thuyền kayak và số đo kỷ lục,Giới thiệu về Thời gian đua thuyền kayak

[休闲] thời gian:2025-01-09 23:37:20 nguồn:Cần Thơ mạng tin tức tác giả:Trận đấu trực tiếp nhấp chuột:128hạng hai

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak

Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak l脿 m峄檛 m么n th峄 thao 膽ua thuy峄乶 kayak theo th峄漣 gian,峄漣y峄s峄k峄l峄i峄峄噓v峄峄漣y峄 n啤i c谩c v岷璶 膽峄檔g vi锚n thi 膽岷 膽峄 ho脿n th脿nh qu茫ng 膽瓢峄漬g d脿i nh岷 trong th峄漣 gian ng岷痭 nh岷. 膼芒y l脿 m峄檛 m么n th峄 thao 膽貌i h峄廼 s峄 k岷縯 h峄 gi峄痑 k峄 n膬ng 膽ua thuy峄乶, s峄ヽ kh峄廵浣撳姏鍜 tinh th岷.

脻 ngh末a c峄 Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak

Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao m脿 c貌n mang l岷 nhi峄乽 l峄 铆ch cho s峄ヽ kh峄廵 v脿 tinh th岷 c峄 ng瓢峄漣 tham gia. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 媒 ngh末a quan tr峄峮g c峄 m么n th峄 thao n脿y:

  • Gi煤p c岷 thi峄噉 s峄ヽ kh峄廵 tim m岷h: Vi峄嘽 膽ua thuy峄乶 kayak 膽貌i h峄廼 ph岷 v岷璶 膽峄檔g m岷h m岷? t峄 膽贸 gi煤p t膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ kh峄廵 tim m岷h.

  • T膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ kh峄廵 th峄 ch岷: M么n th峄 thao n脿y gi煤p c岷 thi峄噉 s峄ヽ kh峄廵 th峄 ch岷, t膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ m岷h v脿 d岷籵 dai.

  • Ph谩t tri峄僴 k峄 n膬ng 膽ua thuy峄乶: Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak gi煤p ng瓢峄漣 tham gia ph谩t tri峄僴 k峄 n膬ng 膽ua thuy峄乶, t峄 膽贸 n芒ng cao hi峄噓 su岷 thi 膽岷.

  • Gi煤p c岷 thi峄噉 tinh th岷: Vi峄嘽 tham gia m么n th峄 thao n脿y gi煤p ng瓢峄漣 tham gia c岷 thi峄噉 tinh th岷, gi岷 c膬ng th岷硁g v脿 m峄噒 m峄廼.

Quy 膽峄媙h v脿 k峄 thu岷璽 膽ua thuy峄乶 kayak

膼峄 tham gia m么n th峄 thao n脿y, ng瓢峄漣 tham gia c岷 n岷痬 v峄痭g c谩c quy 膽峄媙h v脿 k峄 thu岷璽 膽ua thuy峄乶 kayak. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 quy 膽峄媙h v脿 k峄 thu岷璽 c啤 b岷:

  • Quy 膽峄媙h:

    • 膼ua thuy峄乶 kayak theo qu茫ng 膽瓢峄漬g 膽峄媙h tr瓢峄沜.

    • 膼ua thuy峄乶 kayak theo h瓢峄沶g m农i thuy峄乶.

    • 膼ua thuy峄乶 kayak kh么ng 膽瓢峄 v瓢峄 qua 膽峄慽 th峄?

  • K峄 thu岷璽:

    • Ch峄峮 lo岷 thuy峄乶 kayak ph霉 h峄.

    • 膼i峄乽 ch峄塶h v峄 tr铆 ng峄搃 v脿 ch芒n.

    • 膼i峄乽 ch峄塶h t瓢 th岷 膽ua thuy峄乶.

    • 膼i峄乽 ch峄塶h nh峄媝 膽岷 ch芒n.

S峄 膽o k峄 l峄 trong Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak

S峄 膽o k峄 l峄 trong m么n th峄 thao n脿y 膽瓢峄 t铆nh theo th峄漣 gian ho脿n th脿nh qu茫ng 膽瓢峄漬g 膽ua. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 n峄昳 b岷璽:

Qu茫ng 膽瓢峄漬gTh峄漣 gianNg瓢峄漣 gi峄 k峄 l峄
500m1 ph煤t 22 gi芒yMark Foster (Anh)
1000m3 ph煤t 28 gi芒ySebastian Kienle (膼峄ヽ)
5000m14 ph煤t 34 gi芒ySebastian Kienle (膼峄ヽ)

膼峄媋 膽i峄僲 膽ua thuy峄乶 kayak n峄昳 ti岷縩g

膼峄媋 膽i峄僲 膽ua thuy峄乶 kayak n峄昳 ti岷縩g tr锚n th岷 gi峄沬 bao g峄搈:

  • 膼峄ヽ: Kassel, Berlin

  • Ph谩p: Paris, Lyon

  • 脷c: Sydney, Melbourne

  • Vi峄噒 Nam: H峄 T芒y, S么ng H峄搉g

Hy v峄峮g b脿i vi岷縯 n脿y 膽茫 cung c岷 cho b岷 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak v脿 s峄 膽o k峄

(Biên tập viên phụ trách:cúp châu Âu)

Nội dung liên quan
Khuyến nghị tuyệt vời
Số nhấp chuột phổ biến
Liên kết thân thiện