Thời gian đua thuyền kayak và số đo kỷ lục,Giới thiệu về Thời gian đua thuyền kayak
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak
Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak l脿 m峄檛 m么n th峄 thao 膽ua thuy峄乶 kayak theo th峄漣 gian,峄漣y峄s峄k峄l峄i峄峄噓v峄峄漣y峄 n啤i c谩c v岷璶 膽峄檔g vi锚n thi 膽岷 膽峄 ho脿n th脿nh qu茫ng 膽瓢峄漬g d脿i nh岷 trong th峄漣 gian ng岷痭 nh岷. 膼芒y l脿 m峄檛 m么n th峄 thao 膽貌i h峄廼 s峄 k岷縯 h峄 gi峄痑 k峄 n膬ng 膽ua thuy峄乶, s峄ヽ kh峄廵浣撳姏鍜 tinh th岷.
脻 ngh末a c峄 Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak
Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak kh么ng ch峄 l脿 m峄檛 m么n th峄 thao m脿 c貌n mang l岷 nhi峄乽 l峄 铆ch cho s峄ヽ kh峄廵 v脿 tinh th岷 c峄 ng瓢峄漣 tham gia. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 媒 ngh末a quan tr峄峮g c峄 m么n th峄 thao n脿y:
Gi煤p c岷 thi峄噉 s峄ヽ kh峄廵 tim m岷h: Vi峄嘽 膽ua thuy峄乶 kayak 膽貌i h峄廼 ph岷 v岷璶 膽峄檔g m岷h m岷? t峄 膽贸 gi煤p t膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ kh峄廵 tim m岷h.
T膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ kh峄廵 th峄 ch岷: M么n th峄 thao n脿y gi煤p c岷 thi峄噉 s峄ヽ kh峄廵 th峄 ch岷, t膬ng c瓢峄漬g s峄ヽ m岷h v脿 d岷籵 dai.
Ph谩t tri峄僴 k峄 n膬ng 膽ua thuy峄乶: Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak gi煤p ng瓢峄漣 tham gia ph谩t tri峄僴 k峄 n膬ng 膽ua thuy峄乶, t峄 膽贸 n芒ng cao hi峄噓 su岷 thi 膽岷.
Gi煤p c岷 thi峄噉 tinh th岷: Vi峄嘽 tham gia m么n th峄 thao n脿y gi煤p ng瓢峄漣 tham gia c岷 thi峄噉 tinh th岷, gi岷 c膬ng th岷硁g v脿 m峄噒 m峄廼.
Quy 膽峄媙h v脿 k峄 thu岷璽 膽ua thuy峄乶 kayak
膼峄 tham gia m么n th峄 thao n脿y, ng瓢峄漣 tham gia c岷 n岷痬 v峄痭g c谩c quy 膽峄媙h v脿 k峄 thu岷璽 膽ua thuy峄乶 kayak. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 quy 膽峄媙h v脿 k峄 thu岷璽 c啤 b岷:
Quy 膽峄媙h:
膼ua thuy峄乶 kayak theo qu茫ng 膽瓢峄漬g 膽峄媙h tr瓢峄沜.
膼ua thuy峄乶 kayak theo h瓢峄沶g m农i thuy峄乶.
膼ua thuy峄乶 kayak kh么ng 膽瓢峄 v瓢峄 qua 膽峄慽 th峄?
K峄 thu岷璽:
Ch峄峮 lo岷 thuy峄乶 kayak ph霉 h峄.
膼i峄乽 ch峄塶h v峄 tr铆 ng峄搃 v脿 ch芒n.
膼i峄乽 ch峄塶h t瓢 th岷 膽ua thuy峄乶.
膼i峄乽 ch峄塶h nh峄媝 膽岷 ch芒n.
S峄 膽o k峄 l峄 trong Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak
S峄 膽o k峄 l峄 trong m么n th峄 thao n脿y 膽瓢峄 t铆nh theo th峄漣 gian ho脿n th脿nh qu茫ng 膽瓢峄漬g 膽ua. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 n峄昳 b岷璽:
Qu茫ng 膽瓢峄漬g | Th峄漣 gian | Ng瓢峄漣 gi峄 k峄 l峄 |
---|---|---|
500m | 1 ph煤t 22 gi芒y | Mark Foster (Anh) |
1000m | 3 ph煤t 28 gi芒y | Sebastian Kienle (膼峄ヽ) |
5000m | 14 ph煤t 34 gi芒y | Sebastian Kienle (膼峄ヽ) |
膼峄媋 膽i峄僲 膽ua thuy峄乶 kayak n峄昳 ti岷縩g
膼峄媋 膽i峄僲 膽ua thuy峄乶 kayak n峄昳 ti岷縩g tr锚n th岷 gi峄沬 bao g峄搈:
膼峄ヽ: Kassel, Berlin
Ph谩p: Paris, Lyon
脷c: Sydney, Melbourne
Vi峄噒 Nam: H峄 T芒y, S么ng H峄搉g
Hy v峄峮g b脿i vi岷縯 n脿y 膽茫 cung c岷 cho b岷 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 Th峄漣 gian 膽ua thuy峄乶 kayak v脿 s峄 膽o k峄
(Biên tập viên phụ trách:cúp châu Âu)
- Thống kê thi đấu cho các sự kiện điền kinh
- Chấn thương của cầu thủ Paris Saint-Germain,Giới thiệu về chấn thương của cầu thủ Paris Saint-Germain
- Thống kê phong độ cầu thủ La Liga,1. Giới thiệu về La Liga
- Ý kiến của HLV trưởng đội Nam Định,Giới thiệu về HLV trưởng đội Nam Định
- Bảo trì và cập nhật cơ sở vật chất sân vận động thông minh,Giới thiệu chung về bảo trì và cập nhật cơ sở vật chất sân vận động thông minh
- Thống kê và phong độ của cầu thủ Serie A,Giới thiệu về Serie A
- Bản hợp đồng mới của Napoli,Bản hợp đồng mới của Napoli: Những thông tin chi tiết và đánh giá
- Bản hợp đồng của Bayern Munich
- Phương pháp tập luyện trong thi đấu điền kinh,Phương pháp tập luyện cơ bản
- Kỷ lục Cúp FA và Cúp Liên đoàn của Manchester City,Giới thiệu về Manchester City
- Đội hình AC Milan tăng cường sức mạnh
- Viettel FC rà soát và điều chỉnh chiến thuật,Giới thiệu về Viettel FC
- Phương pháp điều tiết cảm xúc cho thể thao dưới nước,Giới thiệu về Phương pháp điều tiết cảm xúc cho thể thao dưới nước
- Lịch thi đấu châu Âu của Atalanta mùa này,Giới thiệu về đội bóng Atalanta
- Trải nghiệm của khán giả,Trải nghiệm của khán giả khi tham gia các sự kiện văn hóa nghệ thuật
- Tin bóng đá Thanh Hóa,Giới thiệu về Tin bóng đá Thanh Hóa
- Thống kê bàn thắng của cầu thủ Athletic Bilbao,Giới thiệu về cầu thủ Athletic Bilbao
- Kết quả trận đấu Atletico Madrid vs Barcelona,Giới thiệu về trận đấu
- Quản lý thể lực và phục hồi cho người chèo thuyền kayak,Giới thiệu về chèo thuyền kayak
- Chấn thương của cầu thủ Paris Saint-Germain,Giới thiệu về chấn thương của cầu thủ Paris Saint-Germain